Có 2 kết quả:
冲服剂 chōng fú jì ㄔㄨㄥ ㄈㄨˊ ㄐㄧˋ • 沖服劑 chōng fú jì ㄔㄨㄥ ㄈㄨˊ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dose of medicine to be taken in solution
(2) infusion
(2) infusion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dose of medicine to be taken in solution
(2) infusion
(2) infusion
Bình luận 0